|
1
|
220521CNSZX0000393063
|
7FB080185AZEB#&Miếng nhựa xốp (không vô trùng, 380 x 477 x 40mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
2
|
220521CNSZX0000393063
|
7FB080185AZEB#&Miếng nhựa xốp (không vô trùng, 380 x 477 x 40mm) dùng cho máy in tem nhãn
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2021-10-06
|
CHINA
|
1000 PCE
|
|
3
|
030820SZXA78702
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2020-12-08
|
CHINA
|
920 PCE
|
|
4
|
220920SZXA85285
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2020-09-29
|
CHINA
|
650 PCE
|
|
5
|
150820CNSZX0000352137
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-08-21
|
CHINA
|
2400 PCE
|
|
6
|
170720CNSZX0000346847
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-07-25
|
CHINA
|
1140 PCE
|
|
7
|
170720CNSZX0000346847
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LIMITED
|
2020-07-25
|
CHINA
|
1480 PCE
|
|
8
|
310520SZXA70685
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2020-05-06
|
CHINA
|
1060 PCE
|
|
9
|
180420SZXA65882
|
7FB080185AZEB#&Miếng xốp (không vô trùng)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG ELECTRONIC TECHNOLOGY LTD.
|
2020-04-28
|
CHINA
|
1500 PCE
|