1
|
311220SZXB02189
|
3134496-3E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 342 x 55mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
2
|
311220SZXB02189
|
3134696-2E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 293 x 78mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
3
|
311220SZXB02189
|
3134696-1E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 293 x 78mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-12-01
|
CHINA
|
1000 PCE
|
4
|
2769481061
|
3134496-3E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 342 x 55mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-07-16
|
CHINA
|
200 PCE
|
5
|
080621SZXB20879
|
3134496-2E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 342x83mm) dùng cho thiết bị chuyển mạch tín hiệu
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-06-15
|
CHINA
|
1000 PCE
|
6
|
220521SZXB18562
|
3356152-E#&Túi nhựa bằng PE (Không vô trùng, 6 x 4 cm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-05-28
|
CHINA
|
20000 PCE
|
7
|
220521SZXB18562
|
3134496-3E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 342 x 55mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
8
|
220521SZXB18562
|
3134696-2E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 293 x 78mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
9
|
220521SZXB18562
|
3134696-1E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 293 x 78mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-05-28
|
CHINA
|
1000 PCE
|
10
|
6545478306
|
3134496-3E@A#&Miếng xốp đóng gói bằng PE (Không vô trùng, 342 x 55mm)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MING FU HONG
|
2021-05-14
|
CHINA
|
300 PCE
|