1
|
SITRNBCL191865
|
ITV-YLWR21-040621#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2021-06-15
|
CHINA
|
25000 KGM
|
2
|
GOSUNGB9698961
|
ITV-YLWR41-280421#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4 - 10 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2021-04-28
|
CHINA
|
25000 KGM
|
3
|
SITRNBCL191627
|
ITV-YLWR31-231120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
75000 KGM
|
4
|
SITRNBCL191627
|
ITV-YLWR31-231120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
75000 KGM
|
5
|
SITRNBCL191627
|
ITV-YLWR31-231120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-24
|
CHINA
|
75000 KGM
|
6
|
121120SITRNBCL191611
|
ITV-YLWR11-191120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
75000 KGM
|
7
|
121120SITRNBCL191611
|
ITV-YLWR11-191120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
75000 KGM
|
8
|
121120SITRNBCL191611
|
ITV-YLWR11-191120#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 10 - 20 kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-11-20
|
CHINA
|
75000 KGM
|
9
|
270320SITRNBCL191320
|
IDW-YLWR31-010420#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4-10kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-02-04
|
CHINA
|
50000 KGM
|
10
|
270320SITRNBCL191320
|
IDW-YLWR31-010420#&Cá ngừ vây vàng nguyên con đông lạnh 3.4-10kg
|
Công Ty TNHH Hải Thanh
|
MIN TONG HO HOLDING CO., LTD
|
2020-02-04
|
CHINA
|
50000 KGM
|