1
|
171021JYDSH211001660N
|
411#&Vải 100% Polyester, dệt thoi, khổ vải 56", trọng lượng 140 gsm
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Qtnp
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1690 YRD
|
2
|
200421DTSHA2104049
|
Vải Woven ,100% Poly Fake Memory ,định lượng 105g/m,màu trắng.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAIGONTEX
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2021-03-05
|
CHINA
|
100 YRD
|
3
|
200421DTSHA2104049
|
Vải Woven ,100% Poly Fake Memory,định lượng 105g/m,màu đỏ.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAIGONTEX
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2021-03-05
|
CHINA
|
100 YRD
|
4
|
200421DTSHA2104049
|
Vải Woven ,100% Poly Fake Memory,định lượng 105g/m,màu đen.Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH SAIGONTEX
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2021-03-05
|
CHINA
|
500 YRD
|
5
|
061020PHPH20096749
|
ML11#&Vải không dệt, thành phần: 57% Polyprophylene 43% Polyethylene; định lượng: 35 GSM (+/-5); khổ 157-159cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
70041 YRD
|
6
|
081020DJHPH200982
|
ML15#&Vải không dệt, thành phần 100% polypropylene, định lượng 35GSM (+/-5%); khổ 158-160 cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2020-12-10
|
CHINA
|
250864 YRD
|
7
|
111120DJHPH201108
|
ML11#&Vải không dệt, thành phần: 57% Polyprophylene 43% Polyethylene; định lượng: 35 GSM (+/-5); khổ 158-160cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2020-11-16
|
CHINA
|
134516 YRD
|
8
|
051020DJHPH200967
|
ML11#&Vải không dệt, thành phần: 57% Polyprophylene 43% Polyethylene; định lượng: 35 GSM (+/-5); khổ 157-159cm
|
CôNG TY TNHH MộT THàNH VIêN TCE JEANS
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2020-09-10
|
CHINA
|
234006 YRD
|
9
|
090820SHAOE-20074118
|
411#&Vải dệt thoi (phụ liệu may mặc) 100% Polyester PU coating khổ vải 56" - weight 140 gsm
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Qtnp
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2020-08-17
|
CHINA
|
1158 YRD
|
10
|
070119SHAOE-18121264
|
411#&Vải 100% polyester khổ 56"
|
Công Ty Cổ Phần May Mặc Qtnp
|
MILLENNIUM TEX LIMITED
|
2019-11-01
|
CHINA
|
3115 YRD
|