1
|
150120SITGSHDAK09302B
|
VAILOT84P16S60#&VẢI LÓT (DỆT THOI) 84% POLYESTER 16%SPANDEX KHỔ 58"-60"
|
CôNG TY Cổ PHầN VINATEX Đà NẵNG
|
MILL GATE TEXTILE CO., LTD
|
2020-01-20
|
CHINA
|
796 YRD
|
2
|
8219009750
|
CUF01#&Bo tay áo - Cuff
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
32 PCE
|
3
|
8219009750
|
COL01#&Cổ áo - Collar
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
34 PCE
|
4
|
8219009750
|
KFB03#&Vải dệt kim 57% Cotton 38% Polyester 5% Spandex khổ 61'' (2 Yards = 2.83 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
2.83 MTK
|
5
|
8219009750
|
KFB01#&Vải dệt kim 60% Cotton 40% Polyester khổ 66'' (24 Yards = 36.79 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
36.79 MTK
|
6
|
8219009750
|
KFB02#&Vải dệt kim 65% PIMA COTTON 35% Cotton khổ 70'' (16 Yards = 26.01 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-09-01
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
7
|
2815085766
|
CUF01#&Bo tay áo - Cuff (Set = Cái)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
127 PCE
|
8
|
2815085766
|
KFB02#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 70'' (148.4 Yards = 241.27 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-20
|
CHINA
|
241.27 MTK
|
9
|
PSSHA196103
|
KFB02#&Vải dệt kim 100% Cotton khổ 70'' (418.6 Yards = 680.56 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-18
|
CHINA
|
680.56 MTK
|
10
|
PSSHA196025
|
KFB02#&Vải dệt kim 65% PIMA COTTON 35% Cotton khổ 72'' (738.9 Yards = 1,235.63 M2)
|
Công Ty TNHH Thời Trang G&G Việt Nam
|
MILL GATE TEXTILE CO.,LTD
|
2019-06-07
|
CHINA
|
1235.63 MTK
|