1
|
111220CFZAS2012007
|
Than hoạt tính ( Activated carbon ).Dùng sản xuất nội bộ doanh nghiệp
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2021-04-01
|
CHINA
|
24 TNE
|
2
|
111120CFZAS2011004
|
Than hoạt tính (Activated Carbon), dùng để sản xuất nội bộ doanh nghiệp. Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2020-11-20
|
CHINA
|
24 TNE
|
3
|
100920CFZAS2009004
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính. hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2020-09-22
|
CHINA
|
24000 KGM
|
4
|
260620CFZAS2006003
|
Than hoạt tính ( Activated carbon ).Dùng sản xuất nội bộ doanh nghiệp
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2020-08-07
|
CHINA
|
72 TNE
|
5
|
260620CFZAS2006003
|
Than hoạt tính ( Activated carbon ).Dùng sản xuất nội bộ doanh nghiệp
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2020-08-07
|
CHINA
|
72 TNE
|
6
|
210420CFZAS2004007
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính.
|
CôNG TY TNHH MIWON VIệT NAM
|
MILIVET
|
2020-05-05
|
CHINA
|
96000 KGM
|
7
|
160320CFZAS2003009
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mi Won Việt Nam
|
MILIVET
|
2020-03-31
|
CHINA
|
96000 KGM
|
8
|
160320CFZAS2003009
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mi Won Việt Nam
|
MILIVET
|
2020-03-31
|
CHINA
|
96000 KGM
|
9
|
160320CFZAS2003009
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mi Won Việt Nam
|
MILIVET
|
2020-03-31
|
CHINA
|
96000 KGM
|
10
|
160320CFZAS2003009
|
Than hoạt tính ( Activated carbon YL-303). Dùng để sản xuất mì chính.
|
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mi Won Việt Nam
|
MILIVET
|
2020-03-31
|
CHINA
|
96000 KGM
|