1
|
040121EGLV147001063581
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2021-12-01
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
131121EGLV147101276730
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2021-11-19
|
CHINA
|
5000 KGM
|
3
|
200521EGLV147100470273
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2021-05-25
|
CHINA
|
5000 KGM
|
4
|
200421PTHPH2104058
|
Chụp đầu máy tán trục, Model: u-280*210-12 (12SPINDLES) (1 chiếc/bộ)
|
CôNG TY TNHH VIệT NAM IRITANI
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2021-04-26
|
CHINA
|
5 SET
|
5
|
040620EGLV149001902074
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2020-09-06
|
CHINA
|
3000 KGM
|
6
|
250320592428160
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2020-03-26
|
CHINA
|
2500 KGM
|
7
|
270820EGLV147000446231
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2020-01-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
8
|
270820EGLV147000446231
|
ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2020-01-09
|
CHINA
|
5000 KGM
|
9
|
150819SMLMSZP9B1644600
|
PET-06#&ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-08-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|
10
|
230819SMLMSZP9B1644600
|
PET-06#&ANTIMONY TRIOXIDE hàm lượng tinh khiết > 99.8% dùng trong quá trính sản xuất hạt nhựa , mã CAS No: 1309-64-4, mới 100%.
|
CôNG TY TNHH HAOSHENG VINA
|
MIKATA INDUSTRIES COMPANY LIMITED
|
2019-08-26
|
CHINA
|
2000 KGM
|