1
|
060421SNLBSHVL1702109UWS
|
40000467#&Sợi filament tổng hợp,sợi dún 100% POLYESTER DTY 75D/72F(83DTEX/72F) SD SIM AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2021-10-04
|
CHINA
|
8676 KGM
|
2
|
190721COAU7882809080
|
40000438#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ 100% POLYESTER YARN, FDY 75D/36F (83DTEX/36F) SD AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2021-07-26
|
CHINA
|
21600 KGM
|
3
|
110421KMTCSHAH222008UWS
|
40000467#&Sợi filament tổng hợp,sợi dún 100% POLYESTER DTY 75D/72F(83DTEX/72F) SD SIM AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2021-04-15
|
CHINA
|
16872 KGM
|
4
|
171220AMIGF200554087A
|
40000438#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ 100% POLYESTER YARN, FDY 75D/36F (83DTEX/36F) SD AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2020-12-23
|
CHINA
|
23040 KGM
|
5
|
181020COAU7226942130
|
40000438#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ 100% POLYESTER YARN, FDY 75D/36F (83DTEX/36F) SD AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2020-10-24
|
CHINA
|
23040 KGM
|
6
|
DTWSAP200805
|
Hạt nhựa màu cam (Master batch 22799-Z1-400 Orange). Chất tạo màu, dùng trong sản xuất sợi, theo BBTM:77/KĐ4-TH, 05/02/2020 , của Tk:103051134911, tham khao KQPL:11105/TB-TCHQ,23/11/2015,
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2020-10-08
|
CHINA
|
300 KGM
|
7
|
120920COAU7226038530
|
40000438#&Sợi filament tổng hợp, sợi đơn từ 100% POLYESTER YARN, FDY 75D/36F (83DTEX/36F) SD AA GRADE Mới 100%
|
Công ty TNHH YOUNGONE Nam Định
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2020-09-18
|
CHINA
|
23040 KGM
|
8
|
040420TLTCHCJH0051121
|
sợi polyester FDY(polyester FDY) 75D/36F DDB AA 100% polyester, đơn, filament, chưa dún, xoắn<50vòng/m, theo KQGĐ 1653/TB-KĐ4 ngày 17/11/2017
|
Công Ty Hualon Corporation Việt Nam
|
MIDO SKR CORPORATION
|
2020-04-14
|
CHINA
|
23040 KGM
|