1
|
120821PHPH21081080
|
PROPYLTHIOURACIL BP2020. t/p:4-Hydroxy-2-mercapto-6-propylpyrimidin (Số CAS#51-52-5) .N/liệu sx thuốc tân dược, NSX: 06/21,HSD: 06/024, Số lô:20210602, NSX:NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LIMITED
|
2021-08-19
|
CHINA
|
50 KGM
|
2
|
150321PHPH21031820
|
PROPYLTHIOURACIL BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 12/2020, HSD: 12/2023, Số lô: 20201202, NSX: NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LIMITED
|
2021-03-23
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
030621PHPH21055164
|
PROPYLTHIOURACIL BP2020. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 03/2021, HSD: 03/2024, Số lô: 20210306, NSX: NANTONG HUAFENG CHEMICAL CO.,LTD
|
Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LIMITED
|
2021-01-07
|
CHINA
|
50 KGM
|
4
|
4380948733
|
Ethinyl Estradiol BP2016. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX:08.2018. HSD: 08.2021. số Lô: 180801. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-12-29
|
INDIA
|
7 KGM
|
5
|
4380948733
|
Levonorgestrel BP2018. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 11.2018. HSD: 10.2021. số Lô:70807001811002. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-12-29
|
INDIA
|
20 KGM
|
6
|
271018PHPH18100119
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09,10/2018, HSD: 09,10/2022, Số lô: 1810156(M), 1810157(M), NSX: SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER.,CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-11-06
|
INDIA
|
1000 KGM
|
7
|
151018PHPH18090294
|
RIFAMPICIN BP2013, Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược, NSX: 09/2018, HSD: 09/2022, Số lô: 1809146(M), 1809147(M), NSX: SHENYANG ANTIBIOTIC MANUFACTURER.,CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-10-22
|
INDIA
|
1000 KGM
|
8
|
4379942844
|
Levonorgestrel BP2010. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 09.2018. HSD: 09.2021. số Lô:70807001810001. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-10-12
|
INDIA
|
24 KGM
|
9
|
4379942844
|
Ethinyl Estradiol BP2013. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX:05.2018. HSD: 05.2021. số Lô: 180502. NSX: ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-10-12
|
INDIA
|
2.5 KGM
|
10
|
16073248696
|
Levonorgestrel BP2010. Nguyên liệu sản xuất thuốc tân dược. NSX: 09.2018. HSD: 05.2021. số Lô: 70807001809001. NSX: QINHUANGDAO ZIZHU PHARMACEUTICAL CO.,LTD.CHINA
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Nam Hà
|
MICRO LABS LTD
|
2018-10-02
|
INDIA
|
10 KGM
|