1
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Silica gel self indicator , mã CAS 112926-00-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|
2
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Calcium Chloride Dihydrate CaCl2 .2H2O, mã CAS 10035-04-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
400 UNA
|
3
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Disodium hydrogen phosphate đoecahydrate Na2HPO4.12H2O, mã CAS 10039-32-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1000 UNA
|
4
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Trisodium Citrate Dihydrate C6H5NaO7.2H2O , mã CAS 6132-04-3, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
1600 UNA
|
5
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Ammonium citrate tribasic C6H17N3O7, mã CAS 3458-72-8, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
400 UNA
|
6
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Magnesium sulfate Anhydrous MgSO4, mã CAS 7487-88-9, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|
7
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Magnesium chloride hexahydrate MgCl26H2O, mã CAS 7791-18-6, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|
8
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm chemistry experiment urea H2NCONH2 , mã CAS 57-13-6, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
2000 UNA
|
9
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Calcium chloride anhydrous CaCl2 , mã CAS 10043-52-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
800 UNA
|
10
|
161021CLN21100156
|
Hóa chất phòng thí nghiệm Magnesium Oxide MgO, mã CAS 1309-48-4, dùng phân tích trong phòng thí nghiệm, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHACOLAB
|
MICA TRADING LIMITED
|
2021-10-22
|
CHINA
|
2400 UNA
|