1
|
3780750805
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO.,LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
676 PCE
|
2
|
0101224110-0653-112.020
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
74 PCE
|
3
|
0101224110-0653-112.020
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
780 PCE
|
4
|
0101224110-0653-112.020
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-10-01
|
CHINA
|
650 PCE
|
5
|
2901224110-0653-201.016
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
96 PCE
|
6
|
2901224110-0653-201.016
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
1042 PCE
|
7
|
2901224110-0653-201.016
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
56 PCE
|
8
|
2901224110-0653-201.016
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-09-02
|
CHINA
|
426 PCE
|
9
|
1604224110-0653-204.013
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
28 PCE
|
10
|
1604224110-0653-204.013
|
505-0356-00-D1#&Mạch in 2 mặt 2 lớp
|
CôNG TY TNHH KEY TRONIC VIET NAM
|
MFS TECHNOLOGY (PCB) CO., LTD
|
2022-04-22
|
CHINA
|
1232 PCE
|