1
|
112200016244715
|
NL22#&Vải 93% Polyester 7% Spandex ( Vải dệt từ xơ staple polyester, đã nhuộm, khổ 57/58 inch, định lượng 155g/m2. hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-12-04
|
CHINA
|
4363.37 MTK
|
2
|
270122ASHVH6P2023057
|
PL15#&Thẻ bài (bằng giấy các loại, kíc thước 50x50mm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
15553 PCE
|
3
|
270122ASHVH6P2023057
|
PL15#&Thẻ bài (bằng giấy các loại, kíc thước 50x110mm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
6187 PCE
|
4
|
270122ASHVH6P2023057
|
PL03#&Dây dệt thành phần 100% polyester, bản rộng 20mm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2045 YRD
|
5
|
270122ASHVH6P2023057
|
NL01#&Dựng/Mếch (Sản phẩm không dệt từ xơ staple tổng hợp, đã ngâm tẩm, ép lớp, thành phần 100% polyester, trọng lượng 30g/m2, khổ 1.5m, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
1372.48 YRD
|
6
|
270122ASHVH6P2023057
|
NL24#&Vải 55% Cotton 42% poly 3% spandex (Vải dệt thoi từ bông pha chủ yếu với sợi nhân tạo, trọng lượng 167g/m2, khổ 1.37m, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
29678.5 MTK
|
7
|
270122ASHVH6P2023057
|
NL22#&Vải 93% Polyester 7% Spandex (Vải dệt thoi từ xơ satple tổng hợp, trọng lượng 161g/m2, khổ 1.47m, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
12182.19 MTK
|
8
|
270122ASHVH6P2023057
|
NL23#&Vải 92% polyester 8% spandex - Vải dệt kim từ sợi tổng hợp, trọng lượng 230g/m2, khổ 175cm, hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
745.69 MTK
|
9
|
270122ASHVH6P2023057
|
PL24#&Đinh rivet (kim loại, kích thước 7mm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-08-02
|
CHINA
|
30200 SET
|
10
|
020122ASHVH1B1263055
|
PL15#&Thẻ bài (bằng giấy các loại, kíc thước 50x110mm, hàng mới 100%)
|
Công Ty TNHH May T & C
|
MFCINT CO.,LTD
|
2022-07-01
|
CHINA
|
13340 PCE
|