1
|
100920H28383920019
|
Phuộc nhún của hệ thống giảm chấn dành cho xe khách giường nằm, NSX Meyle_326 623 0058_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-10-27
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
100920H28383920019
|
Phuộc nhún của hệ thống giảm chấn dành cho xe khách giường nằm, NSX Meyle_326 623 0058_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-10-27
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
100920H28383920019
|
Bình nước phụ dành cho xe khách giường nằm, NSX Meyle_314 223 0018_Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-10-27
|
CHINA
|
6 PCE
|
4
|
040520SEA44/2005-0112
|
Cây phuộc trước Reart Axle, Gas Pressure, Suspension Strut_326 725 0028
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
040520SEA44/2005-0112
|
Cây phuộc trước Front Axle, Gas Pressure, Suspension Strut_326 623 0058
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
4 PCE
|
6
|
040520SEA44/2005-0112
|
LỌC GIÓ MÁY AIR FILTER_312 321 0021
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
7
|
040520SEA44/2005-0112
|
LỌC GIÓ MÁY AIR FILTER_312 321 0024
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
6 PCE
|
8
|
040520SEA44/2005-0112
|
LỌC GIÓ MÁY AIR FILTER_312 321 0026
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
20 PCE
|
9
|
040520SEA44/2005-0112
|
BÌNH NƯỚC PHỤ EXPANSION TANK_314 223 0014
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
2 PCE
|
10
|
040520SEA44/2005-0112
|
CẢM BIẾN NHIỆT ĐỘ NGOÀI TEMPERATURE SENSOR_300 919 0001
|
Công Ty TNHH S.T.D & S
|
MEYLE AG
|
2020-06-29
|
CHINA
|
3 PCE
|