1
|
6041614692
|
KCL-1#&Khoen các loại (bằng sắt)
|
Công Ty Scavi Huế
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1500 PCE
|
2
|
2076529103
|
KCL-1#&Khoen các loại (bằng sắt)
|
Công Ty Scavi Huế
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-04
|
CHINA
|
1650 PCE
|
3
|
1ZR821F38697906322
|
KCL-1#&Khoen các loại (bằng sắt)
|
Công Ty Scavi Huế
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-11-03
|
CHINA
|
7850 PCE
|
4
|
7162527293
|
KCL-1#&Khoen các loại (bằng sắt)
|
Công Ty Scavi Huế
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2020-06-04
|
CHINA
|
5082 PCE
|
5
|
5720943314
|
KCL-1#&Khoen các loại (bằng sắt)
|
Công Ty Scavi Huế
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2019-12-31
|
CHINA
|
24484 PCE
|
6
|
772821733547
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-07-30
|
CHINA
|
4925 SET
|
7
|
772162182870
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại ( 2 chi tiet )
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-05-11
|
CHINA
|
3090 SET
|
8
|
771865006168
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-04-03
|
CHINA
|
3715 SET
|
9
|
7.7139986148e+11
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-02-10
|
CHINA
|
19843 SET
|
10
|
771096785967
|
61#&Phù hiệu ,logo các loại
|
Công Ty Cổ Phần Phú Hưng
|
MEXWELL INDUSTRIAL LIMITED
|
2018-01-06
|
CHINA
|
16995 SET
|