|
1
|
4260071349
|
Tấm bù mô mã: 72417 (30x30x1cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt dùng trong y tế. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
2
|
4260071349
|
Tấm bù mô mã: 72416 (30x30x0.5cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt dùng trong y tế. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
3
|
4260071349
|
Tấm bù mô mã: 72419 (30x30x2cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt dùng trong y tế. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
4
|
4260071349
|
Tấm bù mô mã: 72418 (30x30x1.5cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt dùng trong y tế. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
5
|
4260071349
|
Tấm bù mô (30x30x1cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
6
|
4260071349
|
Tấm bù mô (30x30x0.5cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
7
|
4260071349
|
Tấm bù mô (30x30x2cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
8
|
4260071349
|
Tấm bù mô (30x30x1.5cm), phụ kiện của mặt nạ nhựa chịu nhiệt. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-14
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
9
|
021119LGZCLI192197
|
Aluminium Indexing Bar. Thanh cố định (phụ kiện của bộ cố định). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
2 PCE
|
|
10
|
021119LGZCLI192197
|
Multifix Breast & Pelvis Baseplate (Carbon Fiber). Code: R605-BCF. Bộ cố định và phụ kiện. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH THươNG MạI DịCH Vụ DELTECH
|
MEXSYS SDN. BHD.
|
2019-11-11
|
CHINA
|
2 SET
|