1
|
775079493065
|
Tấm silicon, mã: KD0002, dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
2
|
775079493065
|
Đi ốt KM010 không phát quang, mã: EV0004, dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
775079493065
|
Tụ điện cố định tần số cao, mã EC0004,dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
4
|
775079493065
|
Tấm silicon, mã: KD0002, dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
2 PCE
|
5
|
775079493065
|
Đi ốt KM010 không phát quang, mã: EV0004, dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
3 PCE
|
6
|
775079493065
|
Tụ điện cố định tần số cao, mã EC0004,dùng cho máy medister 160 - máy khử khuẩn rác, HSX: METEKA GMBH. Mới 100%
|
CôNG TY Cổ PHầN SCHMIDT MARKETING
|
METEKA GMBH
|
2019-05-07
|
CHINA
|
3 PCE
|