1
|
010120TW1947B43
|
Thép hợp kim cán phẳng,chiều rộng 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng, mới 100%, Bo >= 0.0008% TC Q/BB131-2014,mác thép SS400B, size: 9.80mmx1500mmxC
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2020-10-02
|
CHINA
|
144994 KGM
|
2
|
010120TW1947B43
|
Thép hợp kim cán phẳng,chiều rộng 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng, mới 100%, Bo >= 0.0008% TC Q/BB131-2014,mác thép SS400B, size: 7.80mmx1500mmxC
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2020-10-02
|
CHINA
|
144917 KGM
|
3
|
010120TW1947B43
|
Thép hợp kim cán phẳng,chiều rộng 600mm trở lên, chưa phủ, mạ hoặc tráng, dạng cuộn, không gia công quá mức cán nóng, mới 100%, Bo >= 0.0008% TC Q/BB131-2014,mác thép SS400B, size: 5.80mmx1500mmxC
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2020-10-02
|
CHINA
|
144654 KGM
|
4
|
070220HCMXG22
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 12m, Bo >=0.0008%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép SS400B, size 900x300x16x28 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
136920 KGM
|
5
|
070220HCMXG22
|
Thép hợp kim cán nóng, dạng hình chữ H, dài 12m, Bo >=0.0008%, hàng chính phẩm JIS G3101 mác thép SS400B, size 800x300x14x26 (mm) (hàng thuộc chương 98, mã HS 98110010).
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2020-03-03
|
CHINA
|
120480 KGM
|
6
|
050919HCMJT10
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,chưa trang phu ma,chưa sơn,Crom 0.3% trở lên,hàng chính phẩm TC 2012JX56, macSS400CR :11.80x1500x6000(mm)
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2019-09-27
|
CHINA
|
462770 KGM
|
7
|
050919HCMJT10
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,chưa trang phu ma,chưa sơn,Crom 0.3% trở lên,hàng chính phẩm TC 2012JX56, macSS400CR:9.80x1500x6000(mm)
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2019-09-27
|
CHINA
|
331476 KGM
|
8
|
050919HCMJT10
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,chưa trang phu ma,chưa sơn,Crom 0.3% trở lên,hàng chính phẩm TC 2012JX56, macSS400CR:7.80x1500x6000(mm)
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2019-09-27
|
CHINA
|
96928 KGM
|
9
|
050919HCMJT10
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,chưa trang phu ma,chưa sơn,Crom 0.3% trở lên,hàng chính phẩm TC 2012JX56, macSS400CR:5.80x1500x6000(mm)
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2019-09-27
|
CHINA
|
160370 KGM
|
10
|
050919HCMJT10
|
Thép hợp kim cán phẳng,dạng tấm,chiều rộng từ 600mm trở lên,không gia công quá mức cán nóng,chưa trang phu ma,chưa sơn,Crom 0.3% trở lên,hàng chính phẩm TC 2012JX56, macSS400CR:4.80x1500x6000(mm)
|
Cty TNHH Metal One (Việt Nam)
|
METAL ONE CORPORATION
|
2019-09-27
|
CHINA
|
156840 KGM
|