1
|
776047825604
|
Chi tiết dẫn hướng làm kín số 19 bằng nhựa PTFE của bộ làm mát hoá chất axít NC 416G (Item 19 Ref: 41407 of heat exchanger NC 416G). Kich thước OD438/409 x 5.5mm. (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
2
|
776047825604
|
Chi tiết dẫn hướng làm kín số 20 bằng nhựa PTFE của bộ làm mát hoá chất axít NC 416G (Item 20 Ref: 41433 of heat exchanger NC 416G). Kich thước OD494/409 x 5.5 mm. (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
3
|
776047825604
|
Chi tiết làm kín số 20 của bộ làm mát NC 416G (PTFE Gasket between blocks, Item 20 Ref: 41433 of heat exchanger NC 416G). Kich thước OD494/409 x 5.5mm. (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
4
|
776047825604
|
Chi tiết làm kín số 19 của bộ làm mát NC 416G (PTFE Gasket between block and header, Item 19 Ref: 41407 of heat exchanger NC 416G). Kich thước OD438/409 x 5.5mm. (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
4 PCE
|
5
|
78428417524
|
Chi tiết làm kín số 16 của bộ làm mát NC 416G (Gasket on floating header Item 16 Ref: 41415 of heat exchanger NC 416G). (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
6 PCE
|
6
|
78428417524
|
Chi tiết làm kín số 15 của bộ làm mát NC 416G (Gasket on header Item 15 Ref: 49021 of heat exchanger NC 416G). (Mới 100%)
|
Cty TNHH Kỹ Thuật Vân Sơn
|
MERSEN XIANDA SHANGHAI CO., LTD
|
2018-02-03
|
CHINA
|
6 PCE
|