1
|
010419EGLV149901062714
|
PET#&Hạt nhựa Polyetylene ( code: LCP KB 40BM), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
2
|
010419EGLV149901062714
|
PET#&Hạt nhựa Polyetylene ( code: PBT 4830 NCB), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|
3
|
010419EGLV149901062714
|
DT01#&Dây thép không hợp kim dạng cuộn, mặt cắt ngang hình vuông, hàm lượng carbon 0.08% tính theo trọng lượng, đã được mạ thiếc bên ngoài, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1091.9 KGM
|
4
|
010419EGLV149901062714
|
DT01#&Dây thép không hợp kim dạng cuộn, mặt cắt ngang hình vuông, hàm lượng carbon 0.08% tính theo trọng lượng, đã được mạ thiếc bên ngoài, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1091.9 KGM
|
5
|
010419EGLV149901062714
|
PET#&Hạt nhựa Polyetylene ( code: LCP KB 40BM), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
5000 KGM
|
6
|
010419EGLV149901062714
|
PET#&Hạt nhựa Polyetylene ( code: PBT 4830 NCB), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH Kỹ THUậT ĐIệN Tử MERIGO VIệT NAM
|
MERIGO ELECTRONICS TECHNOLOGY (HK) CO., LIMITED
|
2019-04-02
|
CHINA
|
1000 KGM
|