1
|
2926270104
|
PIN#&Dây thép mạ bạc dạng cuộn dùng để sản xuất chốt pin 0.9 * 0.9
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
2.9 KGM
|
2
|
HHE86207966
|
BIS#&Đinh vít (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) F450013700 Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
4000 PCE
|
3
|
HHE86207966
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) F680005120. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-12-03
|
CHINA
|
40000 PCE
|
4
|
080322DHCM202014003
|
FGGD#&Vĩ thép FINGER GUARD (F630001530 (FGGD)) (quy cách dài 40 mm*rộng 20.86 mm * dày 0.12 mm)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
100000 PCE
|
5
|
010222DHCM201039804
|
SE00034#&Dây nối bằng kim loại các loại
|
CôNG TY TNHH NIDEC SERVO VIệT NAM
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
119.78 KGM
|
6
|
010222DHCM201044301
|
FGGD#&Vĩ thép FINGER GUARD (3632000100 (FGGD)) (quy cách đường kính là 76.5 mm)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
38000 PCE
|
7
|
010222DHCM201039805
|
FGGD#&Vĩ thép FINGER GUARD (F630001530 (FGGD)) (quy cách dài 40 mm*rộng 20.86 mm * dày 0.12 mm)
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-02
|
CHINA
|
100000 PCE
|
8
|
8615827743
|
BIS#&Đinh vít (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) F450008900. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
30000 PCE
|
9
|
8615827743
|
RIVE#&Đinh vít (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) 7592002400. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
34000 PCE
|
10
|
8615827743
|
INSU#&Lá cách điện (Linh kiện sản xuất Motor/ Fan) F680005120. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Nidec Việt Nam Corporation
|
MEDMADE GROUP CO.,LIMITED
|
2022-11-01
|
CHINA
|
112000 PCE
|