1
|
V0394224981
|
NL6#&Cúc đính ( nhựa)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
1200 PCE
|
2
|
3715480425
|
NL1#&Vải 100% Polyester (W 57-58"",124G/Y,đã nhuộm màu)
|
Công ty cổ phần Arksun - Việt Nam
|
MEDELITA LLC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
161 YRD
|
3
|
1Z56581A6794404075
|
NL20#&dây vải dệt (đã nhuộm, dài 33"/pce, 1345 pce=1127.38 M)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1127.38 MTR
|
4
|
1Z56581A6794404075
|
NL26#&Tay kéo khóa (dùng trong may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-10-02
|
CHINA
|
29000 PCE
|
5
|
1Z56581A0498034951
|
NL13#&Chun,dây chun ( w1/2",dài 66"/pce,440 pce=806.67 YDS)
|
Công ty cổ phần Arksun - Việt Nam
|
MEDELITA LLC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
806.67 YRD
|
6
|
1Z56581A0498034951
|
NL13#&Chun,dây chun ( w1/2",dài 63"/pce,85 pce=148.75 YDS)
|
Công ty cổ phần Arksun - Việt Nam
|
MEDELITA LLC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
148.75 YRD
|
7
|
1Z56581A0496415543
|
NL20#&dây vải dệt (đã nhuộm, dài 52"/pce, 1985 pce=2612.79 M)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-08-02
|
CHINA
|
2621.79 MTR
|
8
|
510600705686
|
NL13#&Chun,dây chun (W1/2",dài 50", 1925 pce= 2673.61Yds)
|
Công ty cổ phần Arksun - Việt Nam
|
MEDELITA LLC
|
2022-04-14
|
CHINA
|
2673.61 YRD
|
9
|
291221PHPH21125782
|
NL4#&Mếch dán (W110cm,110G/M2,400 M = 440 M2, dùng trong may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
440 MTK
|
10
|
291221PHPH21125782
|
NL4#&Mếch dán (W 150cm,62G/M2, 400 M= 600 M2,dùng trong may mặc)
|
Công Ty Cổ Phần Công Nghệ Atlas
|
MEDELITA LLC
|
2022-04-01
|
CHINA
|
600 MTK
|