1
|
6477676763
|
NPL039#&Nhãn phụ (nhãn giấy)
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOUONE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
11421 PCE
|
2
|
MJL2011202
|
NPL033#&Băng thun 50mm
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-11
|
CHINA
|
8690.46 MTR
|
3
|
112000011375919
|
NPL080#&Vải chính 95% Nylon 5% Spandex K:60" (14,590.6 YDS )
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO., LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
20332.67 MTK
|
4
|
041020NGBCB20022699
|
NPL024#&Vải 100% Rayon(K:54/55")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
24454.22 MTK
|
5
|
041020NGBCB20022699
|
NPL006#&Vải 62% polyester 33% rayon 5% spandex (K:58/60")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
34353.86 MTK
|
6
|
041020NGBCB20022699
|
NPL004#&Vải 100% nylon (K:55/56")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
9030.06 MTK
|
7
|
041020NGBCB20022699
|
NPL003#&Vải 100% polyester (K:63/64")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
7588.27 MTK
|
8
|
041020NGBCB20022699
|
NPL015#&Vải 92% polyester 8% spandex( K:54/55")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-12-10
|
CHINA
|
19795.15 MTK
|
9
|
070520SHCLI2003845
|
NPL003#&Vải 100% polyester (K:40-70")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOUONE CO.,LTD
|
2020-12-05
|
CHINA
|
19237.99 MTK
|
10
|
181120A80A103529
|
NPL003#&Vải 100% polyester (K:57/58")
|
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Việt Cường.
|
ME YOU ONE CO.,LTD
|
2020-11-30
|
CHINA
|
72834.6 MTK
|