1
|
060919DNGZS1901664
|
NL39#&Vải 100% Polyester (Knit)-K58/60''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
78.4 YRD
|
2
|
060919DNGZS1901664
|
NL39#&Vải 100% Polyester (Knit)-K58/60''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
662.3 YRD
|
3
|
060919DNGZS1901664
|
PL9#&Miếng trang trí các loại
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
1250 PCE
|
4
|
060919DNGZS1901664
|
NL39#&Vải 100% Polyester (Knit)-K58/60''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2019-11-09
|
CHINA
|
771 YRD
|
5
|
300819SMSHHCM1908086
|
NL26#&Vải 100% Polyester-K58''
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2019-06-09
|
CHINA
|
287.21 MTK
|
6
|
MJLTAO1811058
|
NSX-06#&Nhãn phụ (giấy)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2018-12-05
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
90000 PCE
|
7
|
MJLTAO1811058
|
NSX-04#&Nhãn chính (vải)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2018-12-05
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
55000 PCE
|
8
|
MJLTAO1811058
|
NSX-05#&Nhãn phụ (vải)
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2018-12-05
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
30000 PCE
|
9
|
MJLTAO1811058
|
NSX-19#&Nút nhựa
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2018-12-05
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
62000 PCE
|
10
|
MJLTAO1811058
|
NSX-01#&Vải 100% Cotton (Knitting) khổ từ 42"--->62"
|
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thu Và Hương
|
MDS KOREA CO.,LTD
|
2018-12-05
|
KOREA, REPUBLIC OF
|
11023 MTK
|