1
|
TWL22223018
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-08-03
|
CHINA
|
25960 PCE
|
2
|
290322JWLEM22030224
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-04-04
|
CHINA
|
61000 PCE
|
3
|
TWL22222850
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-02-25
|
CHINA
|
31200 PCE
|
4
|
TWL22222744
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2022-02-18
|
CHINA
|
21840 PCE
|
5
|
020721SMLCL21060259
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-08-07
|
CHINA
|
57480 PCE
|
6
|
180621SMLCL21060099
|
Vòng nam châm dùng để gắn vào sản phẩm nhựa, hàng mới 100%: Magnet ring 05198-874/0002.
|
Công Ty TNHH CNS Amura Precision
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-06-21
|
CHINA
|
46800 PCE
|
7
|
8746306940
|
Vòng nam châm dùng để cảm biến cho xe máy, NSX: Jiangmen Maxwell Magnet Industry. Hàng mới 100%
|
Cá nhân - Tổ chức không có mã số thuế
|
MAXWELL MAGNET(HK) INDUSTRY CO., LIMITED
|
2021-03-03
|
CHINA
|
800 PCE
|