1
|
250719PMGSE19070120
|
MAX10#&Đạn nhựa (TAG PIN)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
21300 PCE
|
2
|
250719PMGSE19070120
|
MAX07#&Chun (E-BAND)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
6797 MTR
|
3
|
250719PMGSE19070120
|
MAX08#&Cúc nhựa (POLY BUTTON)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
55200 PCE
|
4
|
250719PMGSE19070120
|
MAX03#&Khóa kéo các loại ( ZIPPER )
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
20718 PCE
|
5
|
250719PMGSE19070120
|
MAX04#&Vải lót dệt thoi 100%POLYESTE khổ 44"
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
9033 MTR
|
6
|
250719PMGSE19070120
|
MAX17#&Dây dệt bằng vải ( COTTON TAPE )
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
3400 MTR
|
7
|
250719PMGSE19070120
|
MAX06#&Thẻ bài (HANG TAG)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
84856 PCE
|
8
|
250719PMGSE19070120
|
MAX05#&Nhãn mác các loại (LABEL)
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-02-08
|
CHINA
|
49500 PCE
|
9
|
250719PMGSE19070078
|
MAX16#&Vải dệt thoi, 94%POLY 6%SPAN khổ 58/61"
|
Công Ty TNHH May Mặc Hoàng Tùng
|
MAX INTERNATIONAL INC/DAON INDUSTRY INC
|
2019-07-30
|
CHINA
|
27689 YRD
|