1
|
020222MJ2202SHP404
|
XOP#&Xốp: dùng làm đệm cho giầy dép. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1171.8 YRD
|
2
|
020222MJ2202SHP404
|
BIA1.25#&Bìa tẩy 1.25mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
1860 TAM
|
3
|
020222MJ2202SHP404
|
DT1#&Da thuộc của bò. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
6173.7 FTK
|
4
|
020222MJ2202SHP404
|
MAC2#&Mác vải trang trí. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5200 PCE
|
5
|
020222MJ2202SHP404
|
DD10#&Dây dệt 10mm. Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
13161.4 YRD
|
6
|
020222MJ2202SHP404
|
DAY COTTON#&Dây giầy bằng Cotton(2 chiếc/đôi). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
27831 PR
|
7
|
020222MJ2202SHP404
|
VDK54#&Vải dệt không có vân điểm và chưa tẩy trắng khổ 54''(có tỷ trọng bông dưới 85%, pha chủ yếu hoặc pha duy nhất với xơ sơi nhân tạo). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
578 YRD
|
8
|
020222MJ2202SHP404
|
VGDPU54#&Vải giả da PU/PVC khổ 54( Vải dệt đã được ngâm tẩm tráng phủ với Polyurethan). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
5822.5 YRD
|
9
|
020222MJ2202SHP404
|
VN54-1#&Vải nhung khổ 54". Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
4821 YRD
|
10
|
020222MJ2202SHP404
|
VLV54#&Vải lót viền khổ 54"( có tỷ trọng bông từ 85% trở lên, trọng lượng trên 200g/m2). Hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH GIàY TRườNG XUâN
|
MAX BLOOM INTERNATIONAL TRADING LIMITED
|
2022-10-02
|
CHINA
|
2595.5 YRD
|