1
|
270322HANL22032019-01
|
P20077#&Vải dệt thoi 100% polyester in silicon, dạng tấm kt 49x78cm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
30 TAM
|
2
|
270322HANL22032019-01
|
P2085#&Vải bồi mút cao su dày 1.8-2mm, khổ 135cm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2022-01-04
|
CHINA
|
92.7 MTR
|
3
|
SF1108058943982
|
DM22-023#&Vải dệt thoi 100% polyester in silicon, dạng tấm kt 47x78cm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2021-09-21
|
CHINA
|
10 TAM
|
4
|
3758542314
|
CA-00059#&Miếng dán kẽ ngón tay bằng vải polyester. Mới 100% (Hàng tiêu hao)
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-05-08
|
CHINA
|
60000 PCE
|
5
|
100419S00021812
|
P3252#&Dây đai khổ 25mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
15000 MTR
|
6
|
100419S00021812
|
P3209#&Dây đai khổ 20mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
22000 MTR
|
7
|
100419S00021812
|
P3208#&Dây đai khổ 15mm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
3000 MTR
|
8
|
100419S00021812
|
P2366#&Vải bông (dùng để định hình và cách nhiệt cho găng tay) khổ 155cm, 300gr/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
504.1 MTR
|
9
|
100419S00021812
|
P2366#&Vải bông (dùng để định hình và cách nhiệt cho găng tay) khổ 155cm, 300gr/m2. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2019-04-16
|
CHINA
|
5000 MTR
|
10
|
061218SCXM18110069SHXG
|
P2083#&Vải bồi mút cao su khổ 135cm. Mới 100%
|
CôNG TY TNHH HESTRA MATSUOKA VIETNAM
|
MATSUOKA GLOVE CO., LTD
|
2018-12-13
|
JAPAN
|
60 MTR
|