1
|
110721KMTCHUA1496975
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhựa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2021-07-22
|
CHINA
|
7500 KGM
|
2
|
110321KMTCHUA1479613
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhựa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2021-03-23
|
CHINA
|
10000 KGM
|
3
|
111220HDMUGJHM2471020
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhựa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2020-12-21
|
CHINA
|
7500 KGM
|
4
|
131020712010352000
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhựa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2020-10-26
|
CHINA
|
7500 KGM
|
5
|
40720712010191500
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhưa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2020-07-13
|
CHINA
|
7500 KGM
|
6
|
040320HASLC5T200200265
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhưa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2020-05-03
|
CHINA
|
7500 KGM
|
7
|
040320HASLC5T200200265
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất hat nhưa, sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2020-05-03
|
CHINA
|
7500 KGM
|
8
|
131219KMTCHUA1383865
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2019-12-23
|
CHINA
|
7500 KGM
|
9
|
050919HASLMQ5089000D00
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP
|
2019-09-09
|
CHINA
|
7500 KGM
|
10
|
210519HASLMQ5059000500
|
Antimony Triglycolate (Catalyst S-24), CAS No. 29736-75-2. Nguyên liệu dùng cho sản xuất sợi để dệt vải. Theo KQGĐ Số: 15/TB-KĐ4 ngày, 10/01/2017.
|
Công ty TNHH MTV CONCORD TEXTILE CORPORATION VIETNAM
|
MATRIX GUANGZHOU CHEMICALS CORP.
|
2019-05-30
|
CHINA
|
7500 KGM
|