1
|
112200015369573
|
SUS31600050#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-11-03
|
CHINA
|
441.4 KGM
|
2
|
122200015689112
|
SUS31600057#&Thép không gỉ cán nguội, ở dạng cuộn, kích thước 0.075mmx80mm, loại NK316L 1/2H BR(N có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 230~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-03-23
|
CHINA
|
104.4 KGM
|
3
|
122200015689112
|
SUS31600058#&Thép không gỉ cán nguội, ở dạng cuộn, kích thước 0.1mmx80mm, loại NK316L 1/2H BR(N có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 230~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-03-23
|
CHINA
|
69.7 KGM
|
4
|
LTAE2202014
|
SUS31600058#&Thép không gỉ cán nguội, ở dạng cuộn, kích thước 0.1mmx80mm, loại NK316L 1/2H BR(N có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 230~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-02-16
|
CHINA
|
116.2 KGM
|
5
|
112200014262316
|
SUS31600056#&'Thép không gỉ cán nguội, ở dạng cuộn, kích thước 0.1mmx51mm, loại NK316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 230~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-01-24
|
CHINA
|
10.8 KGM
|
6
|
112200014262316
|
SUS31600055#&Thép không gỉ cán nguội, ở dạng cuộn, kích thước 0.075mmx52mm, loại NK316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 230~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-01-24
|
CHINA
|
10.8 KGM
|
7
|
112200013936167
|
SUS30100012#&Thép không gỉ, cán nguội, kích thước 0.1mmx40mm, loại 301-H-BR, có mạ Niken 1.0-5.0um
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2022-01-14
|
CHINA
|
266.5 KGM
|
8
|
112100016074488
|
SUS31600034#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 250~420, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 230-370, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2021-10-27
|
CHINA
|
239.1 KGM
|
9
|
LTAE2108016
|
SUS31600034#&Thép không gỉ dạng cuộn, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 250~420, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 230-370, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2021-10-08
|
CHINA
|
133.7 KGM
|
10
|
112100015156291
|
SUS31600050#&Thép không gỉ, kích thước 0.1mmx80mm, loại 316L-1/2H-BR(N), có mạ Niken 1-5um; độ: bóng 180~345, nhám 0.18+/-0.13um, cứng 200-400, Cpk> 1.33
|
Công ty TNHH HOKUYO PRECISION Việt Nam
|
MATERIALS SERVICE COMPLEX VIETNAM CO., LTD (MSCV)
|
2021-09-15
|
CHINA
|
408 KGM
|