1
|
180222SHSGN220223
|
031#&Ông nối có ren bằng thép QC: (1-6)cm, dùng làm vỏ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2022-02-23
|
CHINA
|
2346 KGM
|
2
|
241221SHSGN212543
|
019#&Đai ốc bằng thép QC: dk (0.5-2)cm, dùng gắn vào bộ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
1956.65 KGM
|
3
|
241221SHSGN212543
|
044#&Đai ốc đầu tròn bằng thép QC: (10-24)mm, dùng gắn vào bộ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
2376.5 KGM
|
4
|
241221SHSGN212543
|
031#&Ông nối có ren bằng thép QC: (1-6)cm, dùng làm vỏ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-29
|
CHINA
|
3906 KGM
|
5
|
060521SHSGN210877
|
044#&Đai ốc đầu tròn bằng thép, dùng gắn vào bộ tắc kê
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-05
|
CHINA
|
1317.6 KGM
|
6
|
060521SHSGN210877
|
031#&Ông nối có ren bằng thép QC: (1-6)cm, dùng làm vỏ tắc kê
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-05
|
CHINA
|
7019 KGM
|
7
|
060521SHSGN210877
|
019#&Đai ốc bằng thép QC: dk (0.5-2)cm, dùng gắn vào bộ tắc kê
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-12-05
|
CHINA
|
4610.4 KGM
|
8
|
130821SHSGN211610
|
044#&Đai ốc đầu tròn bằng thép, QC: (10-24)mm, dùng gắn vào bộ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-09-16
|
CHINA
|
780.8 KGM
|
9
|
130821SHSGN211610
|
031#&Ông nối có ren bằng thép QC: (1-6)cm, dùng làm vỏ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-09-16
|
CHINA
|
920 KGM
|
10
|
160721SHSGN211424
|
019#&Đai ốc bằng thép QC: dk (0.5-2)cm, dùng gắn vào bộ tắc kê, không nhãn hiệu
|
Công ty TNHH Trường Vinh
|
MASTER LEGEND INC
|
2021-07-22
|
CHINA
|
942.4 KGM
|