1
|
112000012364146
|
TB410#&Khuôn ép nhựa - MOLD B-632
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
1 SET
|
2
|
112000012364146
|
TB410#&Khuôn ép nhựa - MOLD B-632
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-19
|
CHINA
|
1 SET
|
3
|
112000012355963
|
TB388#&Máy in - Label Printer (Sản phẩm không có chức năng MMDS)-Label printer-ModelName:B-SA4TP-TS15-R-S/N:2609E560374(B30320)
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
112000012350282
|
TB368#&Thiết bị điều chỉnh điện trở - Impedance Matching Pad. Model: UNMP-R5075-33 S/N: 54520
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
112000012334269
|
TB325#&Thiết bị truyền tín hiệu - Signal generatorModelName: SSG-6001RC S/N: 11804300001 ( B-34200)
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
112000012334269
|
TB330#&Thiết bị đọc mã vạch - Barcode ReaderModel name: 1900gHD-2USB S/N:18141B01E3 (S54000)
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
7
|
112000012334269
|
TB329#&Thiết bị đọc mã vạch - Barcode ReaderModel name: 1900gHD-2USB S/N:18141B0481 (S53990)
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-18
|
CHINA
|
1 PCE
|
8
|
112000012294712
|
TB023#&Thiết bị kiểm tra điện áp - Withstand voltage tester
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 SET
|
9
|
112000012294712
|
TB022#&Thiết bị đọc mã vạch- Barcode reader
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 SET
|
10
|
112000012294712
|
TB021#&Thiết bị kiểm tra tần sóng - Oscilloscope
|
Công ty TNHH MASPRO Việt Nam
|
MASPRO VIETNAM CO., LTD
|
2020-11-16
|
CHINA
|
1 SET
|