1
|
220621HCMJT10/11/13-17
|
107A1_3.00x630#&Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 3.00mm x 630mm x C, không hợp kim, chưa phủ mạ tráng, Q195, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1267.92 TNE
|
2
|
220621HCMJT10/11/13-17
|
107A1_2.75x630#&Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.75mm x 630mm x C, không hợp kim, chưa phủ mạ tráng, Q195, hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-07-19
|
CHINA
|
1053.25 TNE
|
3
|
140621TW2150CFD03B/04/05
|
106A0_2.75x630#&Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.75mm x 630mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, Q195B. Hàng mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-06-30
|
CHINA
|
1828.96 TNE
|
4
|
010421TW2133JT09
|
104A0_3.00x630#&Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 3.00mm x 630mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, Q195B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1957.44 TNE
|
5
|
010421TW2133JT09
|
104A0_3.00x630#&Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 3.00mm x 630mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, Q195B, hàng mới 100%.
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-04-15
|
CHINA
|
1957.44 TNE
|
6
|
140321TW2122JT19
|
Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 3.00mm x 630mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, tiêu chuẩn: Q195B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2021-03-29
|
CHINA
|
987.02 TNE
|
7
|
271120HS2010CSHCM08
|
Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.70mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2020-12-18
|
CHINA
|
97.98 TNE
|
8
|
271120HS2010CSHCM08
|
Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.45mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2020-12-18
|
CHINA
|
97.72 TNE
|
9
|
271120HS2010CSHCM08
|
Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.25mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2020-12-18
|
CHINA
|
313.78 TNE
|
10
|
271120HS2010CSHCM08
|
Thép cán nóng dạng cuộn được cán phẳng 2.00mm x 1250mm x C, hợp kim Bo>0.0008%, chưa phủ mạ tráng, SAE1006B, mới 100%
|
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Thép Nguyễn Minh
|
MARUBENI - ITOCHU STEEL PTE LTD (MISP)
|
2020-12-18
|
CHINA
|
511.06 TNE
|