1
|
2802226911517280
|
P000258330#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 50V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
11000 PCE
|
2
|
2802226911517280
|
P000258310#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-09-03
|
CHINA
|
10000 PCE
|
3
|
2503226911527550
|
P000258330#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 50V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
4
|
2503226911527550
|
849831/10U-LF#&Tụ điện nhôm nhiều lớp, điện áp 50V
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
5
|
2503226911527550
|
P000249110#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 25V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
4500 PCE
|
6
|
2503226911527550
|
849424-LF#&Tụ điện nhôm nhiều lớp, điện áp 25V
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
18000 PCE
|
7
|
2503226911527550
|
P000249130#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 16V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|
8
|
2503226911527550
|
849653/220U-LF#&Tụ điện nhôm nhiều lớp, điện áp 16V
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
19800 PCE
|
9
|
2503226911527550
|
P000258310#&Tụ điện nhôm nhiều lớp (điện áp 6.3V)
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
10000 PCE
|
10
|
2503226911527550
|
849393/100U-LF#&Tụ điện nhôm nhiều lớp, điện áp 6.3V
|
Công Ty TNHH Jabil Việt Nam
|
MARKETA INTERNATIONAL LTD
|
2022-04-04
|
CHINA
|
9000 PCE
|