1
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0267--#&Nhãn nhựa phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
126590 PCE
|
2
|
050422PTHOC2204031
|
3668-B0124--#&Băng keo, 100m/cuộn
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
40 ROL
|
3
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0128--#&Nhãn giấy phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
430 PCE
|
4
|
300322SHSY2203191I
|
3668-V1002--D3#&Vải 100% Cotton, khổ 56-58" (khổ 57/58")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
64212.2 YRD
|
5
|
300322SHSY2203191IA
|
3668-V4890--D3#&Vải 60% Cotton 40% Viscose, khổ 56-58" (khổ 57/58")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
76080.7 YRD
|
6
|
300322SHSY2203191IB
|
3668-V1002--D3#&Vải 100% Cotton, khổ 56-58" (khổ 57/58")
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
19320.5 YRD
|
7
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0067--#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
126528 PCE
|
8
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0067--#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
7595 PCE
|
9
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0067--#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
60 PCE
|
10
|
050422PTHOC2204031
|
3668-N0067--#&Nhãn vải phụ
|
Tổng Công Ty Cổ Phần May Việt Tiến
|
MARK INTERNATIONAL LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
126825 PCE
|