|
1
|
071221AMIGL210618632A
|
FURSULTIAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; 25kg/thùng); số lô: X01202106004; hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2021-12-14
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
2
|
280821SHGHPH1124353V
|
FURSULTIAMINE (Nguyên liệu thực phẩm sx thực phẩm chức năng; đóng gói: 25kg/thùng); số lô: X01202106007 và X01202106001; hạn sử dụng: T06/2021- T06/2024; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2021-06-09
|
CHINA
|
500 KGM
|
|
3
|
150820SHGSGN0122522V
|
Fursultiamine-Hàm lượng: 99.59%-Nguyên liệu sản xuất thuốc(Kết quả PTPL Số :683/06-KQ/TCHQ-PTPLMN )
|
Công ty TNHH PHIL INTER PHARMA
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-08-20
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
4
|
18079612713
|
Nguyên liệu thực phẩm FURSULTIAMINE; số lô: X01202008001; Nsx: 2020; hsd: 2023; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
5
|
18079612713
|
Nguyên liệu thực phẩm FURSULTIAMINE; số lô: X01202008001; Nsx: 2020; hsd: 2023; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
6
|
18079612713
|
Nguyên liệu thực phẩm FURSULTIAMINE; số lô: X01202008001; Nsx: 2020; hsd: 2023; xuất xứ: Trung Quốc; hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH Linh Hưng
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-07-12
|
CHINA
|
100 KGM
|
|
7
|
120420027A540665
|
Vitamin bổ sung thức ăn gia súc, gia cầm: VITAMIN E 50% FEED GRADE, FM2002024B, FM2002023B, NSX: 02/2020, HSD: 02/2022, Quy cách: 25Kg/Bao.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
MARICENT GROUP LIMITED.
|
2020-04-18
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
8
|
300320027A536596
|
Bổ sung thức ăn chăn nuôi: INOSITOL, Lot: HZ-IN2003082,HZ-IN2003083,HZ-IN2003084,HZ-IN2003085,HZ-IN2003086,HZ-IN2003087,HZ-IN2003088,HZ-IN2003089,HZ-IN2003090,HZ-IN2003091; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-04-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
9
|
300320027A536596
|
Bổ sung thức ăn chăn nuôi: INOSITOL, Lot: HZ-IN2003082,HZ-IN2003083,HZ-IN2003084,HZ-IN2003085,HZ-IN2003086,HZ-IN2003087,HZ-IN2003088,HZ-IN2003089,HZ-IN2003090,HZ-IN2003091; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-04-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|
|
10
|
300320027A536596
|
Bổ sung thức ăn chăn nuôi: INOSITOL, Lot: HZ-IN2003082,HZ-IN2003083,HZ-IN2003084,HZ-IN2003085,HZ-IN2003086,HZ-IN2003087,HZ-IN2003088,HZ-IN2003089,HZ-IN2003090,HZ-IN2003091; Quy cách: 25 Kg/Thùng.
|
Công Ty TNHH Ruby
|
MARICENT GROUP LIMITED
|
2020-04-04
|
CHINA
|
10000 KGM
|