1
|
0807212621-0153-107.019
|
928-1395#&Nồi cơm sử dụng trên tàu, Rice Cooker CFXB-180 230/1/50-60, mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2021-06-09
|
CHINA
|
1 PCE
|
2
|
1201202621-0153-001.014
|
916-1419#&Nồi cơm điện, Rice cooker CFXB-270B 230/1/50-60, dùng trên tàu. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
3
|
1201202621-0153-001.014
|
916-1413#&Lò vi sóng, MWP1060-30 M 1000w 230v1ph/60hz, dùng trên tàu. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
4
|
1201202621-0153-001.014
|
916-1412#&Dụng cụ pha cà phê, Nespresso Citiz D112 kapselmaskin, dùng trên tàu. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
1201202621-0153-001.014
|
916-1411#&Bình đựng thức uống trong nhà bếp, khung bằng thép không gỉ, bình bằng thủy tinh, có gắn vòi xả,VL223 2X12Ltr 230/1/60. Mới 100% , dùng trên tàu. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|
6
|
1201202621-0153-001.014
|
916-1396#&Thiết bị phân hủy thực phẩm thừa, IMC Food Waste Disposer 523 230/3/60,hoạt động bằng điện, dùng trên tàu. Mới 100%
|
Công ty TNHH Vard Vũng Tàu
|
MARE SAFETY AS
|
2020-02-28
|
CHINA
|
1 PCE
|