1
|
SJS2030620
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-11-03
|
CHINA
|
10.09 MTK
|
2
|
SJS2030607
|
0004#&Vải Polyester (khổ 59", 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-10-03
|
CHINA
|
27.41 MTK
|
3
|
NF120914
|
0006#&Da bò thuộc (2325.6SF)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
216.05 MTK
|
4
|
600291
|
0006#&Da bò thuộc (23 SF)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-08-01
|
CHINA
|
2.14 MTK
|
5
|
040422HOC22040598
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK)LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
5624.26 MTK
|
6
|
010422HOC22030575
|
0006#&Da bò thuộc
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK)LTD
|
2022-07-04
|
CHINA
|
7198.41 MTK
|
7
|
SJS2010229
|
0032#&Vải cotton (khổ 56'', 20yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
26.01 MTK
|
8
|
SJS2010228
|
0032#&Vải cotton (khổ 68'', 16yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-06-01
|
CHINA
|
25.27 MTK
|
9
|
SJS2032723
|
0004#&Vải Polyester (khổ 56", 15yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
19.51 MTK
|
10
|
SJS2032728
|
0004#&Vải Polyester (khổ 55", 30yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MARC STEVEN LEATHER (HK) LTD
|
2022-05-04
|
CHINA
|
38.32 MTK
|