1
|
130322AMIGL220092588A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Amoxicillin Trihydrate. Bột màu trắng. ML: SY-AM-2109013. SX: 7/9/2021. HD: 8/2024. NSX: Shinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-03-24
|
CHINA
|
1000 KGM
|
2
|
090122ACXP007999
|
Nguyên liệu thuốc thú y:Tiamulin Hydrogen Fumarate.bột màu trắng. ML:202112005, 202112015, 202112016, 202112017, 202112018,202112019. SX:12/21. HD:12/24. NSX:Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2022-01-18
|
CHINA
|
8000 KGM
|
3
|
181021ACKX002302
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate, bột màu trắng. ML: 202109002; 003; 004;005; 006; 007;008;009;010;011;012. SX: 9/2021, HD: 9/2024. NSX: Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-10-28
|
CHINA
|
8000 KGM
|
4
|
281121ACKX002379
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate, bột màu trắng. ML: 202110001, 02, 03, 04, 05. SX: 10/2021, HD: 10/2024. NSX: Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-07-12
|
CHINA
|
8000 KGM
|
5
|
250421XHHTSHHCM210112C
|
Nguyên liệu thuốc thú y:Tiamulin Hydrogen Fumarate. Bột màu trắng 25kg/drum. ML:202103009, 10, 11, 12. SX: 3/2021. HD: 3/2024. NSX: Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-04-05
|
CHINA
|
3500 KGM
|
6
|
090221XHHTSHHCM210112D
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate. Bột màu trắng 25kg/drum. ML: 202101006; 202101007; 202101008. SX: 1/2021. HD: 1/2024. NSX: Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2021-02-17
|
CHINA
|
3000 KGM
|
7
|
211220XHHTSHHCM201027G
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tiamulin Hydrogen Fumarate. Bột màu trắng 25kg/drum. ML: 202012001; 202012002; 202012003. SX: 12/2020. HD: 12/2023. NSX: Huavet Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-12-30
|
CHINA
|
3000 KGM
|
8
|
071220XHHTSHHCM201123G
|
Nguyên liệu thuốc thú y: TYLOSIN TARTRATE POWDER. Bột màu trắng, 15kg/drum. ML: AEC00466KS. SX: 11/2020. HD: 11/2023. NSX: Qilu Pharmaceutical (Inner Mongolia) Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1005 KGM
|
9
|
071220XHHTSHHCM201126G
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Doxycycline Hyclate. Bột màu vàng. 25kg/drum. ML: DH-2011123 và ML: DH-2011124. SX: 11/2020. HD: 10/2024. NSX: Kunshan Chemical & Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-12-15
|
CHINA
|
1000 KGM
|
10
|
190720XHHTSHHCM200707A
|
Nguyên liệu thuốc thú y: Tilmicosin Phosphate. 25kg/drum. Bột màu vàng. ML: LT202006017, 21, 23. SX: 6/2020. HD: 6/2022. NSX: Zhejiang Kangmu Pharmaceutical Co., Ltd.
|
Cty Cổ Phần CTCBIO Việt Nam
|
MAPLECITY PHARMACEUTICAL CO., LTD.
|
2020-07-27
|
CHINA
|
2000 KGM
|