1
|
132100011153977
|
MP-DXN#&Đạn xỏ nhựa; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
295000 PCE
|
2
|
132100011153977
|
MP-LOTNUT#&Lót nút; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
161038 PCE
|
3
|
132100011153977
|
MP-VD65C35P#&Vải dệt 65% Cotton 35% Polyester khổ 60-80``; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
1015.87 MTR
|
4
|
132100011153977
|
MP-VD100C#&Vải dệt 100% Cotton khổ 60-80``; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
11758.61 MTR
|
5
|
132100011153977
|
MP-KEODUNG#&Keo dựng khổ 1-1.5M; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
1800 MTR
|
6
|
132100011153977
|
MP-VD80C20P#&Vải dệt 80% Cotton 20% Polyester khổ 64-100"; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-10-04
|
CHINA
|
90612.19 MTR
|
7
|
112100012346498
|
MP-NVS#&Nhãn vải-size; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
215893 PCE
|
8
|
112100012346498
|
MP-LOTNUT#&Lót nút; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
33900 PCE
|
9
|
112100012346498
|
MP-NUTKL#&Nút kim loại; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
33900 SET
|
10
|
112100012346498
|
MP-VD80C20P#&Vải dệt 80% Cotton 20% Polyester khổ 64-100"; Mới 100%
|
Công ty TNHH HI-TECH Việt Nam APPAREL
|
MAPLE COMPANY LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
54545.76 MTR
|