1
|
10600862860
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 24-port 10/100/1000BASE-T with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink. Model: EX3400-24T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
2
|
10600862860
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 48-port 10/100/1000BaseT 4 SFP/SFP+ Uplink Ports. Model: EX2300-48T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
3 PCE
|
3
|
10600862860
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 24-port 10/100/1000BaseT 4 SFP/SFP+ Uplink Ports. Model: EX2300-24T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-12-04
|
CHINA
|
2 PCE
|
4
|
080121HKGHPG002658
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper EX3400 24 Port Data 4 SFP+ 2 QSFP+. Model: EX3400-24T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
1 PCE
|
5
|
080121HKGHPG002658
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 48-port 10/100/1000BaseT 4 SFP/SFP+. Model: EX2300-48T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
8 PCE
|
6
|
080121HKGHPG002658
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 24 Port Data, 4 SFP+ Uplink Slot. Model: EX2300-24T. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
7 PCE
|
7
|
080121HKGHPG002658
|
Mô-đun quang Juniper QSFP+ to QSFP+ 1m Passive, dùng cho thiết bị định tuyến. Model: QFX-QSFP-DAC-1M. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
36 PCE
|
8
|
080121HKGHPG002658
|
Mô-đun quang Juniper SFP+ 10 Gigabit Ethernet 1m, dùng cho thiết bị định tuyến. Model: EX-SFP-10GE-DAC-1M. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không chức năng thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-11-01
|
CHINA
|
3 PCE
|
9
|
10600862602
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 48-port 10/100/1000BaseT PoE+ Ethernet Switch with 4 SFP/SFP+ uplink ports. Model: EX2300-48P. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
1 PCE
|
10
|
10600862602
|
Thiết bị chuyển mạch Juniper 24-port 10/100/1000BaseT PoE+ Ethernet Switch with 4 SFP+ and 2 QSFP+ uplink ports. Model: EX3400-24P. Hãng: Juniper. Mới 100%. Không thu phát sóng và mật mã dân sự.
|
CôNG TY TNHH CôNG NGHệ VIệT THáI DươNG
|
MAOTONG TECHNOLOGY LIMITED
|
2021-08-03
|
CHINA
|
7 PCE
|