1
|
070322GZCLI2201010
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 46'', 197yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2022-11-03
|
CHINA
|
210.47 MTK
|
2
|
SJS1111352
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 47'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-11-15
|
CHINA
|
10.92 MTK
|
3
|
SJS1102754
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 47'', 10yds)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-10-27
|
CHINA
|
10.92 MTK
|
4
|
SJS1052210
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 47'', 4yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-05-24
|
CHINA
|
4.37 MTK
|
5
|
SJS1051910
|
0134#&Vải dệt thoi (khổ 47'', 4yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-05-19
|
CHINA
|
4.37 MTK
|
6
|
SJS1042104
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54'', 6yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-04-24
|
CHINA
|
7.53 MTK
|
7
|
SJS1041409
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54', 6yd)
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2021-04-15
|
CHINA
|
7.53 MTK
|
8
|
VH007389
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2019-08-30
|
CHINA
|
13.8 MTK
|
9
|
VH007370
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2019-08-28
|
CHINA
|
12.54 MTK
|
10
|
VH007415
|
0004#&Vải Polyester (khổ 54')
|
Công Ty Cổ Phần Thái Bình Kiên Giang
|
MAOSEN ENTERPRISE(H.K) LIMITED
|
2019-03-09
|
CHINA
|
12.54 MTK
|