1
|
050420NGBSY2004028
|
PL05#&Dựng kẹp tầng (4046 Yds - Khổ 60"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
5638.29 MTK
|
2
|
050420NGBSY2004028
|
CUC1#&Cúc nhựa ( plastic button ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
17200 PCE
|
3
|
050420NGBSY2004028
|
VC10#&Vải dệt thoi 100% Polyester (5656 Yds - Khổ 58/59"- 84g/sqm). Dùng sản xuất quần áo, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
7750.53 MTK
|
4
|
050420NGBSY2004028
|
VC10#&Vải dệt thoi 100% Polyester (3620 Yds - Khổ 58/59"-70g/sqm). Dùng sản xuất quần áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
4960.56 MTK
|
5
|
050420NGBSY2004028
|
VC02#&Vải dệt kim 100% Polyester (SHERPA) (4360.6 Yds - Khổ 59/60" - 480g/sqm). Dùng sản xuất quần áo, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
6076.69 MTK
|
6
|
050420NGBSY2004028
|
PL05#&Dựng kẹp tầng (4046 Yds - Khổ 60"). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
5638.29 MTK
|
7
|
050420NGBSY2004028
|
CUC1#&Cúc nhựa ( plastic button ). Hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
17200 PCE
|
8
|
050420NGBSY2004028
|
VC10#&Vải dệt thoi 100% Polyester (5656 Yds - Khổ 58/59"). Dùng sản xuất quần áo, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
7750.53 MTK
|
9
|
050420NGBSY2004028
|
VC10#&Vải dệt thoi 100% Polyester (3620 Yds - Khổ 58/59"). Dùng sản xuất quần áo, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
4960.56 MTK
|
10
|
050420NGBSY2004028
|
VC02#&Vải dệt kim 100% Polyester (SHERPA) (4360.6 Yds - Khổ 59/60" - 480g/sqm). Dúng sản xuất quần áo, hàng mới 100%.
|
CôNG TY TNHH MAY MặC SEWCRAFT
|
MANOTECH INC.,
|
2020-10-04
|
CHINA
|
6076.69 MTK
|