1
|
060422HQYWL22030114
|
48#&Vòng trang trí các loại ( bằng nhựa)
|
CôNG TY TNHH MAY TDS
|
MANNA NY, INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
10066 PCE
|
2
|
060422HQYWL22030114
|
32#&Cúc nhựa các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TDS
|
MANNA NY, INC
|
2022-12-04
|
CHINA
|
13500 PCE
|
3
|
250122SNLCNBVLA740059C
|
NPL21#&Vải dệt thoi 100% Polyester, khổ 58/60", trọng lượng 75 gsm, (2468yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐứC TIếN HD
|
MANNA NY, INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
3439.27 MTK
|
4
|
250122SNLCNBVLA740059C
|
NPL03#&Vải 95% Polyester 5% Spandex, từ xơ sợi tổng hợp, khổ 58/60", trọng lượng 250 gsm, (7264yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐứC TIếN HD
|
MANNA NY, INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
10122.72 MTK
|
5
|
250122SNLCNBVLA740059C
|
NPL03#&Vải 95% Polyester 5% Spandex, từ xơ sợi tổng hợp, khổ 58/60", trọng lượng 250 gsm, (3945yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐứC TIếN HD
|
MANNA NY, INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
5497.54 MTK
|
6
|
250122SNLCNBVLA740059C
|
NPL03#&Vải 95% Polyester 5% Spandex, từ xơ sợi tổng hợp, khổ 58/60", trọng lượng 250 gsm, (4366yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐứC TIếN HD
|
MANNA NY, INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6084.22 MTK
|
7
|
250122SNLCNBVLA740059C
|
NPL03#&Vải 95% Polyester 5% Spandex, từ xơ sợi tổng hợp, khổ 58/60", trọng lượng 250 gsm, (4689yds), hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH MAY ĐứC TIếN HD
|
MANNA NY, INC
|
2022-11-02
|
CHINA
|
6534.34 MTK
|
8
|
171221GXSAG21124589
|
7#&Vải 97% Poly 3% Span (k58")
|
CôNG TY TNHH MAY TDS
|
MANNA NY, INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
13004.85 MTK
|
9
|
171221GXSAG21124589
|
2#&Vải 95% Polyester 5% Spandex (k58")
|
CôNG TY TNHH MAY TDS
|
MANNA NY, INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
103972.76 MTK
|
10
|
010122HQYWL21120061
|
42#&Chun bản các loại
|
CôNG TY TNHH MAY TDS
|
MANNA NY, INC
|
2022-10-01
|
CHINA
|
8000 YRD
|