1
|
100222CNB0199133
|
Lá chè đen khô đã đóng hộp ( Dried Tea Leaves (Loose)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 19kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
8 UNK
|
2
|
100222CNB0199133
|
Lá chè khô chưa đóng hộp ( Dried Tea Leaves (Loose)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 19kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
56 UNK
|
3
|
100222CNB0199133
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Puer Teacakes)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 19kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2022-08-03
|
CHINA
|
171 UNK
|
4
|
250221208992561
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves), Tên khoa học: Camellia sinensis, loại 17kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-10-03
|
CHINA
|
21 UNK
|
5
|
191121YMLUI470178689
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Puer Teacakes)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 16,4 kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-08-12
|
CHINA
|
89 UNK
|
6
|
210421YMLUI470169083
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Liubao)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 44kg/thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-05-20
|
CHINA
|
11 UNK
|
7
|
210421YMLUI470169083
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Puer)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 17kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-05-20
|
CHINA
|
49 UNK
|
8
|
210421YMLUI470169083
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Liubao)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 44kg/thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-05-20
|
CHINA
|
11 UNK
|
9
|
210421YMLUI470169083
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Puer)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 17kg/thùng , chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-05-20
|
CHINA
|
49 UNK
|
10
|
121021YMLUI470176693
|
Lá chè khô ( Dried Tea Leaves (Loose)), Tên khoa học: Camellia sinensis, đóng gói 30,4 kg/thùng, chưa tẩm ướp, dùng pha nước uống để giải nhiệt, hàng mới 100%
|
CôNG TY TNHH CSL VIệT NAM
|
MANGIS PRODUCTION
|
2021-04-11
|
CHINA
|
5 UNK
|