1
|
280521COAU7232090340
|
Dụng cụ mở nắp chai.Model: SKJ-1010-JR. Chất liệu( thép không gỉ và nhựa), 0.5 kg. 1 bộ gồm( d/c cắt nắp, 1 d/c mở nắp chai rượu, 1 dây sạc, 1 nắp bảo quản). h/đ bằng điện 50hz. Mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
6 SET
|
2
|
280521COAU7232090340
|
Ô dù cầm tay để che nắng(mưa). Chất liệu: vải Polyeste. Qui cách:90*22*18cm. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
75 PCE
|
3
|
280521COAU7232090340
|
Máy mát xa chân. Không có hiệu. Model: SMZ-M818-FRS. Qui cách :570*445*490mm. Hoạt động bằng điện ,50Hz. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
20 PCE
|
4
|
280521COAU7232090340
|
Nệm giường lò xo, bề mặt vải dệt kim nhồi bông. Qui cách:1.5M*1.9M*26CM. Không có hiệu, model. Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
14 PCE
|
5
|
280521COAU7232090340
|
Tủ đựng đồ cá nhân, làm từ gỗ MFC phủ melamine. Qui cách:1.1x0.5x2.1(M). Không có hiệu, model, Hàng mới 100%
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-10-06
|
CHINA
|
242 PCE
|
6
|
230321COAU7230791920
|
MH-GOX001#&Gỗ thông xẻ, độ dày 38 mm,(Tên KH:Pinus spp).Hàng hóa nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám - NL phục vụ SX- #381.314 CBM- PINE ROUGH SAWN
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
381.31 MTQ
|
7
|
230321COAU7230791920
|
MH-GOX001#&Gỗ thông xẻ, độ dày 38 mm,(Tên KH:Pinus spp).Hàng hóa nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám - NL phục vụ SX- #381.314 CBM- PINE ROUGH SAWN
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
381.31 MTQ
|
8
|
200321COAU7230669450
|
MH-GOX001#&Gỗ thông xẻ, độ dày 38 mm,(Tên KH:Pinus spp).Hàng hóa nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám - NL phục vụ SX- #250.381 CBM- PINE ROUGH SAWN
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
250.38 MTQ
|
9
|
200321COAU7230669450
|
MH-GOX001#&Gỗ thông xẻ, độ dày 38 mm,(Tên KH:Pinus spp).Hàng hóa nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám - NL phục vụ SX- #250.381 CBM- PINE ROUGH SAWN
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-08-04
|
CHINA
|
250.38 MTQ
|
10
|
010321COAU7230357470
|
MH-GOX001#&Gỗ thông xẻ, độ dày 25 mm,(Tên KH:Pinus spp).Hàng hóa nằm ngoài danh mục Cites, chưa qua xử lý làm tăng độ rắn, chưa bào,chưa chà nhám - NL phục vụ SX- #441.105 CBM- PINE ROUGH SAWN
|
Công Ty TNHH TIMBERLAND
|
MAN WAH INDUSTRIAL(WUJIANG)CO.,LTD
|
2021-08-03
|
CHINA
|
441.11 MTQ
|