1
|
070422142C502203
|
PIVN-SS-0.35#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.34 (+/-0.05) mm, khổ 603 - 690 mm mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27468 KGM
|
2
|
070422142C502203
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 (+/-0.05) mm, khổ 690 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-12-04
|
CHINA
|
27994 KGM
|
3
|
220322142C501891
|
PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.43 (+/- 0.05) mm, khổ 600 - 690 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
30720 KGM
|
4
|
220322142C501891
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.30 (+/- 0.05) mm, khổ 600 - 620 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-03-26
|
CHINA
|
23032 KGM
|
5
|
150322SNKO03B220300059
|
PIVN-SS-0.30#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.30 (+/- 0.05) mm, khổ 600 - 690 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
13046 KGM
|
6
|
150322SNKO03B220300059
|
PIVN-SS-0.49#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.43 (+/- 0.05) mm, khổ 600 - 730 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2022-03-17
|
CHINA
|
40326 KGM
|
7
|
210921HASLC5T210900683
|
PIVN-SS-3500#&Thép không gỉ Grade 201 chưa gia công quá mức cán nguội, dạng cuộn, độ dày 0.26 -> 0.4 mm, khổ 600 -> 820 mm, mới 100%
|
CôNG TY TNHH PHOENIX INOX
|
MAMBA TRADING LIMITED
|
2021-09-28
|
CHINA
|
55888 KGM
|