1
|
171020HF16SG2010510
|
Tân dược Avigly (Glycyrrhizin 40mg;L-cystein hydrochlorid 20mg;Glycin 400mg) Hộp 10 ống 20ml dung dịch tiêm.SĐK:VN-19456-15.Lô:09200406,09200408,09200409.SX:15/4,17/4,25/4/2020.HD:14/4,16/4,24/4/2023.
|
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Y Tế Delta
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD.
|
2020-05-11
|
CHINA
|
150000 PIP
|
2
|
784-40891686
|
Nguyên Liệu Hóa Dược làm thuốc: Lamivudine, USP 42, Batch no:DBH010-B15B-190602 , NSX:05/2019, HD:05/2024, NSX:Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2019-06-17
|
CHINA
|
50 KGM
|
3
|
784 2889 6685
|
Nguyên liệu dùng sản xuất tân dược: CEFEPIME FOR INJECTION (mixture of cefepime HCL with Arginin). Lô: 9007DJ86DB. NSX: 04/19. HD: 04/2021. NSX: Qilu Antibiotics Pharmaceuticals
|
CôNG TY CP DượC PHẩM IMEXPHARM
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2019-05-27
|
CHINA
|
10 KGM
|
4
|
784-41792682
|
Nguyên Liệu Hóa Dược làm thuốc: Lamivudine, USP 42, Batch no:DBH010-B15B-190913 , NSX:08/2019, HD:08/2024, NSX:Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2019-01-10
|
CHINA
|
75 KGM
|
5
|
205-6362 7620
|
Nguyên Liệu làm thuốc: Lamivudine, USP41, Batch no:DBH010-B15B-180912 , NSX:09/2018, HD:09/2023, NSX:Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2018-12-04
|
INDIA
|
75 KGM
|
6
|
217-59874953
|
Nguyên Liệu làm thuốc: Lamivudine ,USP41, Batch no:DBH010-B15B-180912 , NSX:09/2018, HD:09/2023, NSX:Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd - China.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Savi
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2018-09-27
|
INDIA
|
25 KGM
|
7
|
KQHCM03571
|
Nguyên liệu Dược Diosmin EP8.0.Batch no:YT20180523,MFG date:23/05/2018 R.date:22/05/2021, YT20180518, MFG date:18/05/2018 R.date:17/05/2021. (NSX: Jianshi Yuantong Bioengineering Co., LTD , mới100 %)
|
Công Ty CP Dược Phẩm Agimexpharm
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2018-07-02
|
INDIA
|
1000 KGM
|
8
|
78424867942
|
Nguyên liệu SX thuốc (Dùng cho thuốc có SĐK: VD-20831-14): ALPHA LIPOIC ACID (Granular). Lot: ALA.1805232. NSX: 05/2018-HD:05/2020. Tiêu chuẩn: USP39. Nhà SX: Suzhou Fushilai Pharmaceutical Co., Ltd
|
Công Ty Cổ Phần Y Dược Phẩm Vimedimex
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2018-06-25
|
INDIA
|
100 KGM
|
9
|
205 6208 2182
|
Bán thành phẩm thuốc để sản xuất thuốc IMIPENEM/CILASTATIN (1:1) USP38 (Imipenem monohydrat + Cilastatin natri + Natri bicarbonat); Lot: 2066-M180102 (16.01.2018-16.01.2021) VD-18720-13
|
CôNG TY Cổ PHầN DượC PHẩM EUVIPHARM - THàNH VIêN TậP ĐOàN F.I.T
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD
|
2018-05-25
|
VIET NAM
|
25 KGM
|
10
|
205 62082075
|
Nguyên liệu sản xuất thuốc kháng sinh IMIPENEM MONOHYDRAT + CILASTATIN SODIUM; SDK: VD-24714-16; Số lô: 2066-M171113; Ngày SX: 23/11/2017; Hạn SD: 23/11/2020.
|
Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Am Vi
|
MACLEODS PHARMACEUTICALS LTD.
|
2018-05-18
|
INDIA
|
10 KGM
|