1
|
030420ZQ20030172
|
NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LIMITED
|
2020-08-04
|
CHINA
|
13936 KGM
|
2
|
230420ZQ20040225
|
NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LIMITED
|
2020-04-29
|
CHINA
|
13255 KGM
|
3
|
090420ZQ20040202
|
NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LIMITED
|
2020-04-15
|
CHINA
|
13936 KGM
|
4
|
300320ZQ20030161
|
Đất tẩy màu, dùng cho hệ thống xử lý nước thải trong nhà máy dệt nhuôm vải
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LTD
|
2020-04-13
|
CHINA
|
24000 KGM
|
5
|
240320ZQ20030158
|
NLS7#&Sợi 97% cotton 3% spandex, sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 145 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
21000 KGM
|
6
|
240320ZQ20030158
|
NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LIMITED
|
2020-03-30
|
CHINA
|
19700 KGM
|
7
|
120320ZQ20030106
|
NLS5#&Sợi dệt vải CVC35, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
1053.6 KGM
|
8
|
120320ZQ20030106
|
NLS6#&Sợi dệt vải CVC45, 55% cotton, 45% polyester, chưa nhuộm màu, chưa tẩy trắng. Sợi đơn, chải kỹ, độ mảnh 120 decitex
|
Công ty TNHH Nantong Xinfei (Việt Nam) Textile
|
M&Y (HK) CO., LTD
|
2020-03-20
|
CHINA
|
60890 KGM
|