1
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9200 KGM
|
2
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9194 KGM
|
3
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 620 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
7882 KGM
|
4
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9092 KGM
|
5
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9094 KGM
|
6
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 620 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
7848 KGM
|
7
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9200 KGM
|
8
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9194 KGM
|
9
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 620 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
7882 KGM
|
10
|
180420HBLF202004212
|
TKG#&Thép không gỉ cán phẳng, dạng cuộn, cán nguội (Size:dày 1.36* rộng 730 mm) đã được ủ, hoặc đã được xử lý
|
CôNG TY TNHH THéP KHôNG Gỉ QUảNG THượNG VIệT NAM
|
LYVIET METAL CO., LTD
|
2020-04-23
|
CHINA
|
9092 KGM
|