1
|
251221S00145477
|
4100115#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
5475 KGM
|
2
|
251221S00145477
|
4100017#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1875 KGM
|
3
|
251221S00145477
|
4100115#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
3800 KGM
|
4
|
251221S00145477
|
4100845#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu trắng, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
150 KGM
|
5
|
251221S00145477
|
4100842#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu trắng, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1300 KGM
|
6
|
251221S00145477
|
4100495#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu xám, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
1200 KGM
|
7
|
251221S00145477
|
4100262#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
200 KGM
|
8
|
251221S00145477
|
4100017#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu đen, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-11-01
|
CHINA
|
2000 KGM
|
9
|
040422S00155408
|
4100842#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu trắng, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
500 KGM
|
10
|
040422S00155408
|
4100254#&Hạt nhựa PVC (dạng hạt), màu xám, dùng để sản xuất dây điện nguồn có phích cắm
|
Công ty TNHH VOLEX Việt Nam
|
LYTE INDUSTRIES CO.,LTD
|
2022-08-04
|
CHINA
|
50 KGM
|